Salekit cho phép bạn Thống kê đơn hàng theo một khoảng thời gian do bạn lựa chọn. Nhờ vậy, bạn có thể thống kê danh sách các đơn hàng, thống kê đơn hàng theo shop, thống kê đơn hàng và doanh thu theo cửa hàng, Estore, Thống kê Sale, thống kê Affiliate, Thống kê khách hàng và Thống kê đơn vị vận chuyển.
Để Thống kê đơn hàng trên Salekit, vui lòng làm theo hướng dẫn chi tiết dưới đây:
Bước 1: Vào giao diện Dashboard, bạn lựa chọn mục Đơn hàng và click vào Biểu tượng Thống kê ở góc trên màn hình.
Bước 2: Tại màn hình Thống kê, bạn click vào Biểu tượng khung thời gian ở góc trên bên trái màn hình. Chọn Thời gian bắt đầu và Thời gian kết thúc sau đó bấm Apply để Thống kê đơn hàng.
Bước 3: Tại đây, bạn có thể xem Thông tin đơn hàng được thống kê theo mốc thời gian mà bạn đã lựa chọn. Bao gồm:
(1) Thống kê đơn hàng: Bao gồm số lượng đơn hàng và tình trạng đơn hàng: Thành công, hủy, xóa.
(2) Thống kê Shop: Bao gồm Đơn hàng (Hợp lệ, Thành công, SR1, Hoàn, Hủy, Đã TT, SR2) và Doanh thu (Tạm tính, thực thu).
(3) Thống kê cửa hàng: Bao gồm Đơn hàng (Hợp lệ, Thành công, SR1, Hoàn, Hủy, Đã TT, SR2) và Doanh thu (Tạm tính, thực thu).
(4) Thống kê Estore: Bao gồm Đơn hàng (Hợp lệ, Thành công, SR1, Hoàn, Hủy, Đã TT, SR2) và Doanh thu (Tạm tính, thực thu).
(5) Thống kê Sale: Bao gồm Đơn hàng (Hợp lệ, Thành công, SR1, Hoàn, Hủy, Đã TT, SR2) và Doanh thu (Tạm tính, thực thu).
(6) Thống kê Affiliate: Bao gồm Affiliate (ID, họ tên), Đơn hàng (Hợp lệ, Thành công, SR1, Hoàn, Hủy, Đã TT, SR2), Doanh thu (Tạm tính, Đã thu) và Hoa hồng (Tạm tính, Chính thức, %).
(7) Thống kê khách hàng: Bao gồm Khách hàng (CID, Họ tên), Đơn hàng (Hợp lệ, Thành công, SR1, Hoàn, Hủy, Đã TT, SR2), Doanh thu (Tạm tính, Đã thu) và Hoa hồng (Tạm tính, Chính thức, %).
(8) Thống kê đơn vị vận chuyển: Bao gồm ID, Tên đơn vị Ship, Đơn hàng (Hợp lệ, Thành công, SR1, Hoàn, Hủy, Đã TT, SR2), Doanh thu (Tạm tính, Đã thu) và Phí Ship (Phí Ship, %).
Chúc bạn thành công!